Có 1 kết quả:
方寸 fāng cùn ㄈㄤ ㄘㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square cun (Chinese unit of area: 1 cun × 1 cun, or 3⅓ cm × 3⅓ cm)
(2) heart
(3) mind
(2) heart
(3) mind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0